Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2017, SPK-SPKTTPHCM

Đăng ngày 24 August, 2022 bởi admin
# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01; D96 25
2 7210403D Thiết kế đồ họa (Đại trà) V01; V02; V07; V08
3 7210404D Thiết kế thời trang (Đại trà) V01; V02 20
4 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01; D96 24.75
5 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.25
6 7340301C Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75
7 7340301D Kế toán (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.75
8 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90
9 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21
10 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.75
11 7480201A CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21.25
12 7480201C CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.25
13 7480201D CN thông tin (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25
14 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21
15 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 19.5
16 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.25
17 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5
18 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21
19 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.25
20 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.75
21 7510202A CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20
22 7510202C CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.5
23 7510202D CN chế tạo máy (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.25
24 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21
25 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
26 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.25
27 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.25
28 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.75
29 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5
30 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90
31 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20
32 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5
33 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00; A01; D01; D90
34 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20.25
35 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.25
36 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25
37 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 19
38 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20
39 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.75
40 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21.75
41 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
42 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25
43 7510401D Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) A00; B00; D07; D90 25
44 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00; A01; D07; D90 21.75
45 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 18
46 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00; B00; D07; D90 21.5
47 7510601C Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
48 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24
49 7510605D Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5
50 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90
51 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00; A01; D01; D90
52 7520117D KT công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90
53 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.25
54 7540101A Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 20.5
55 7540101C Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.75
56 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00; B00; D07; D90 25
57 7540205C Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
58 7540205D Công nghệ may (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24
59 7549001D CN chế biến lâm sản (chế biến gỗ) (Đại trà) A00; A01; D01; D90
60 7580101D Kiến trúc (Đại trà) V03; V04; V05; V06
61 7580205D KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90
62 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90
63 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00; A01; D01; D07
64 7810502D Kỹ thuật nữ công (Đại trà) A00; B00; D01; D07

Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật