Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp 2022 mới nhất

Đăng ngày 28 June, 2022 bởi admin
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1   Cơ sở Hà Nội:   —   2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 16.75 Cơ sở Hà Nội 3 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội 4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 15.75 Cơ sở Hà Nội 5 7340301 Ke toán A00; A01; C01; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội 6 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (ngành mới) A00; A01; C01; D01 15.5 Cơ sở Hà Nội 7 7480201 Cồng nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội 8 7510201 Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 17.25 Cơ sở Hà Nội 9 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (ngành mới) A00; A01; C01; D01 15.75 Cơ sở Hà Nội 10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 17.75 Cơ sở Hà Nội 11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 16.25 Cơ sở Hà Nội 12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A00; A01; C01; D01 18 Cơ sở Hà Nội 13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 16.5 Cơ sở Hà Nội 14 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 15 Cơ sở Hà Nội 15 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 18.5 Cơ sở Hà Nội 16   Cơ sở Nam Định:   —   17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 18 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 19 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 20 7340301 Ke toán A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 21 7480201 Cồng nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 22 7510201 Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 23 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 24 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 25 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 26 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 14 Cơ sở Nam Định 27 7540202 Công nghệ sợi, dệt A00; A01; C01; D01 14 Cơ sở Nam Định 28 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 16 Cơ sở Nam Định

Source: https://vh2.com.vn
Category: Kỹ Thuật