Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Vận Chuyển Hàng Hóa Bắc Nam Uy Tín & Rẻ Nhất

Đăng ngày 02 August, 2022 bởi admin

Điểm xuất phát

STT

Điểm đến

Đơn giá /chuyến

     

2.5T

3.5T

5T

8T

Thành Phố Hà Nội 1 Bắc Kạn 3,360,000 4,270,000 4,480,000 5,560,000 2 Bắc Giang 1,400,000 1,600,000 1,910,000 2,480,000 3 TP Bắc Ninh 1,160,000 1,400,000 1,640,000 2,160,000 4 Cao Bằng 5,520,000 6,900,000 8,000,000 9,610,000 5 Điện Biên 8,100,000 9,980,000 11,400,000 13,200,000 6 Hà Giang 5,420,000 7,000,000 8,000,000 9,610,000 7 Hà Nam 1,400,000 1,640,000 1,910,000 2,480,000 15 TP. Hà Nội 1,160,000 1,400,000 1,640,000 2,160,000 34 Thành Phố Hải Dương 1,640,000 2,000,000 2,270,000 2,990,000 35 Hải Phòng Đất Cảng ( TP ) 2,220,000 2,600,000 2,960,000 2,960,000 36 Hòa Bình 1,730,000 2,120,000 2,420,000 3,190,000 37 Hưng Yên 1,160,000 1,400,000 1,640,000 2,160,000 38 Tỉnh Nam Định 2,350,000 2,840,000 3,330,000 4,340,000 39 Lai Châu 8,620,000 10,690,000 12,260,000 13,720,000 40 Lào Cai 5,420,000 7,000,000 8,000,000 9,610,000 41 Lạng Sơn 3,360,000 4,270,000 4,480,000 5,560,000 42 Tỉnh Ninh Bình 2,030,000 2,480,000 2,820,000 3,760,000 43 Phú Thọ 1,920,000 2,220,000 2,600,000 3,570,000 44 Quảng Ninh 3,500,000 4,270,000 4,840,000 3,850,000 46 Ha Long 3,080,000 3,940,000 4,240,000 5,240,000 50 Sơn La 6,880,000 8,360,000 9,380,000 10,980,000 51 Tuyên Quang 3,740,000 4,470,000 5,060,000 6,160,000 52 Vĩnh Phúc 1,400,000 1,640,000 2,000,000 2,610,000 53 Yên Bái 4,500,000 5,500,000 6,500,000 8,130,000 54 Tỉnh Thái Bình 2,310,000 2,940,000 3,230,000 4,340,000 55 Thái Nguyên 1,730,000 2,120,000 2,420,000 3,380,000 56 Thanh Hóa 3,180,000 3,940,000 4,140,000 5,240,000 57 Nghệ An 5,440,000 6,620,000 7,340,000 8,580,000 58 TP Hà Tĩnh 7,120,000 8,760,000 9,720,000 11,400,000 Thành Phố Đà Nẵng 59 Thừa Thiên – Huế 2,120,000 2,720,000 3,300,000 3,700,000 60 Tỉnh Bình Định 4,200,000 4,740,000 5,680,000 6,650,000 61 Phú Yên 5,800,000 6,760,000 8,040,000 9,090,000 62 Quảng Bình 4,200,000 4,740,000 5,680,000 6,650,000 63 Quảng Nam 1,880,000 2,360,000 2,840,000 3,440,000 64

Quảng Ngãi

2,480,000 3,080,000 3,660,000 4,600,000 65 Quảng Trị 2,960,000 3,660,000 4,380,000 5,500,000 66 TP. Đà Nẵng ( TP ) 920 1,260,000 1,520,000 1,840,000 TP HCM 67 Khánh Hòa 6,160,000 7,220,000 8,180,000 9,480,000 68 Ninh Thuận 4,800,000 5,800,000 6,860,000 8,070,000 69 Bình Thuận 3,420,000 4,020,000 4,740,000 5,880,000 70 Gia Lai 9,500,000 11,100,000 12,980,000 14,870,000 71 Kon Tum 10,560,000 12,380,000 14,660,000 16,800,000 72 Đắk Lắk 5,680,000 6,860,000 7,920,000 9,090,000 73 Đắk Nông 4,600,000 5,440,000 6,280,000 7,420,000 74 Lâm Đồng 4,600,000 5,440,000 6,280,000 7,420,000 75 Bà Rịa-Vũng Tàu 2,120,000 2,720,000 3,300,000 3,700,000 76 Tỉnh Bình Dương 1,070,000 1,520,000 2,000,000 2,770,000 77 Bình Phước 2,120,000 2,720,000 3,300,000 3,700,000 78 Đồng Nai 1,520,000 2,120,000 2,600,000 3,310,000 79 Tây Ninh 2,120,000 2,720,000 3,300,000 3,700,000 80 Hồ Chí Minh ( TP ) 1,070,000 1,400,000 1,880,000 2,420,000 81 Hóc Môn, Quận 12, Củ Chi 1,070,000 1,400,000 1,880,000 2,420,000 82 Tân Bình, Tân Phú, Bình Chánh 1,070,000 1,400,000 1,880,000 2,420,000 83 Q9, Q2, Quận Thủ Đức, Q. Bình Thạnh 1,070,000 1,400,000 1,880,000 2,420,000 84

Quận
1,3,4,5,10,11, Phú
Nhuận

1,070,000 1,400,000 1,880,000 2,420,000 85 Cần Giờ 1,520,000 2,120,000 2,600,000 3,310,000 86

Quận 6,7,8, Nhà

1,070,000 1,400,000 1,880,000 2,420,000 87 An Giang 3,540,000 4,360,000 5,080,000 6,440,000 88 Bến Tre 2,000,000 2,600,000 3,420,000 4,090,000 89 Cà Mau 5,100,000 6,160,000 7,340,000 8,580,000 90 Cần Thơ ( TP ) 2,840,000 3,660,000 4,480,000 5,240,000 91 Bạc Liêu 4,140,000 4,860,000 5,800,000 6,910,000 92 Đồng Tháp 2,940,000 3,660,000 4,480,000 5,240,000 93 Hậu Giang 4,240,000 4,960,000 5,800,000 7,010,000 94 Kiên Giang 4,240,000 4,960,000 5,800,000 6,910,000 95 Long An 1,520,000 2,120,000 2,600,000 3,310,000 96 Sóc Trăng 3,420,000 4,360,000 5,200,000 6,270,000 97 Tiền Giang 1,880,000 2,360,000 2,840,000 3,700,000 98 Trà Vinh 3,060,000 3,900,000 4,720,000 5,500,000 99 Vĩnh Long

2,580,000

3,080,000 3,660,000 4,600,000

Source: https://vh2.com.vn
Category : Dịch Vụ