STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông online tài liệu |
A00, A01 |
|
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
|
|
3 |
75106051 |
Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng ( chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức ) |
A00, A01, D01 |
|
|
4 |
75106052 |
Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng ( chuyên ngành Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng ) |
A00, A01, D01 |
|
|
5 |
75201031 |
Kỹ thuật cơ khí ( chuyên ngành Máy xếp dỡ và Máy thiết kế xây dựng ) |
A00, A01 |
|
|
6 |
7520122 |
Kỹ thuật cơ khí ( chuyên ngành Cơ khí tự động hóa ) |
A00, A01 |
|
|
7 |
7520122 |
Kỹ thuật tàu thủy |
A00, A01 |
|
|
8 |
75201301 |
Kỹ thuật xe hơi ( chuyên ngành Cơ khí xe hơi ) |
A00, A01 |
|
|
9 |
75201302 |
Kỹ thuật xe hơi ( chuyên ngành Cơ điện tử xe hơi ) |
A00, A01 |
|
|
10 |
75202011 |
Kỹ thuật điện ( chuyên ngành Điện công nghiệp ) |
A00, A01 |
|
|
11 |
75202012 |
Kỹ thuật điện ( chuyên ngành Hệ thống điện giao thông ) |
A00, A01 |
|
|
12 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông ( chuyên ngành Điện tử viễn thông ) |
A00, A01 |
|
|
13 |
7520216 |
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa ( chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp ) |
A00, A01 |
|
|
14 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường tự nhiên |
A00, A01, B00 |
|
|
15 |
75802011 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng ( chuyên ngành Xây dựng gia dụng và công nghiệp ) |
A00, A01 |
|
|
16 |
75802012 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng ( chuyên ngành Kỹ thuật cấu trúc khu công trình ) |
A00, A01 |
|
|
17 |
7580202 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình thủy ( chuyên ngành kiến thiết xây dựng và quản trị cảng – Công trình giao thông thủy ) |
A00, A01 |
|
|
18 |
75802051 |
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông ( chuyên ngành thiết kế xây dựng cầu đường giao thông ) |
A00, A01 |
|
|
19 |
75802054 |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông ( chuyên ngành Xây dựng khu công trình giao thông đô thị ) |
A00, A01 |
|
|
20 |
75802055 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và Quản lý giao thông)
|
A00, A01 |
|
|
21 |
75803011 |
Kinh tế thiết kế xây dựng ( chuyên ngành Kinh tế kiến thiết xây dựng ) |
A00, A01, D01 |
|
|
22 |
7580312 |
Kinh tế kiến thiết xây dựng ( chuyên ngành Kinh tế thiết kế xây dựng ) |
A00, A01, D01 |
|
|
23 |
7840101 |
Khai thác vận tải ( chuyên ngành Quản lý và Kinh doanh vận tải ) |
A00, A01, D01 |
|
|
24 |
7840104 |
Kinh tế vận tải ( chuyên ngành kinh tế tài chính vận tải biển ) |
A00, A01, D01 |
|
|
25 |
78401061 |
Khoa học hàng hải ( chuyên ngành Điều khiển tàu biển ) |
A00, A01 |
|
|
26 |
78401062 |
Khoa học hàng hải ( chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy ) |
A00, A01 |
|
|
27 |
78401064 |
Khoa học hàng hải ( chuyên ngành Quản lý hàng hải ) |
A00, A01, D01 |
|
|
28 |
78401065 |
Khoa học hàng hải ( chuyên ngành Điện tàu thủy ) |
A00, A01 |
|
|
29 |
7480201H |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
|
|
30 |
7520103H |
Kỹ thuật cơ khí ( chuyên ngành Cơ khí xe hơi ) |
A00, A01 |
|
|
31 |
7520207H |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
A00, A01 |
|
|
32 |
7520216H |
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa |
A00, A01 |
|
|
33 |
7580201H |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng |
A00, A01 |
|
|
34 |
75802051H |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông ( chuyên ngành Xây dựng cầu đường giao thông ) |
A00, A01 |
|
|
35 |
7580301H |
Kinh tế kiến thiết xây dựng |
A00, A01, D01 |
|
CLC |
36 |
7840101H |
Khai thác vận tải ( chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức ) |
A00, A01, D01 |
|
|
37 |
7840104H |
Kinh tế vận tải ( chuyên ngành Kinh tế vận tải biển ) |
A00, A01, D01 |
|
CLC |
38 |
78401061H |
Khoc học hàng hải ( chuyên ngành Điều khiển tàu biển ) |
A00, A01 |
|
|
39 |
78401062H |
Khoa học hàng hải ( chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy ) |
A00, A01 |
|
|
40 |
78401064H
|
Khoa học hàng hải ( chuyên ngành Quản lý hàng hải ) |
A00, A01, D01 |
|
CLC |