Các chương trình đại trà
|
1
|
7340101
|
Ngành Quản trị kinh doanh thương mại
|
A00, A01, D01, D07
|
20.45
|
23.30
|
|
25.67
|
2
|
7340301
|
Ngành Kế toán
|
A00, A01, D01, D07
|
20.35
|
23.55
|
|
25.57
|
3
|
7310101
|
Ngành Kinh tế
|
A00, A01, D01, D07
|
18.95
|
22.80
|
|
25.40
|
4
|
7810103
|
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A00, A01, D01, D07
|
|
22.00
|
|
25.40
|
5
|
7840101
|
Ngành Khai thác vận tải
|
A00, A01, D01, D07
|
19.10
|
21.95
|
|
21.40
|
6
|
7840104
|
Ngành Kinh tế vận tải
|
A00, A01, D01, D07
|
15.65
|
20.70
|
|
22.42
|
7
|
7510605
|
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi đáp ứng
|
A00, A01, D01, D07
|
|
25.00
|
|
26.65
|
8
|
7580301
|
Ngành Kinh tế thiết kế xây dựng
|
A00, A01, D01, D07
|
15.25
|
20.40
|
|
23.32
|
9
|
7460112
|
Ngành Toán ứng dụng
|
A00, A01, D07
|
14.80
|
16.40
|
|
18.00
|
10
|
7480201
|
Ngành Công nghệ thông tin
|
A00, A01, D07
|
21.50
|
24.75
|
|
26.45
|
11
|
7510104
|
Ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
A00, A01, D01, D07
|
14.60
|
18.00
|
|
20.43
|
12
|
7520320
|
Ngành Kỹ thuật môi trường tự nhiên
|
A00, B00, D01, D07
|
14.65
|
16.05
|
21.70
|
20.18
|
13
|
7520103
|
Ngành Kỹ thuật cơ khí
|
A00, A01, D01, D07
|
19.70
|
23.10
|
|
24.62
|
14
|
7520114
|
Ngành Kỹ thuật cơ điện tử
|
A00, A01, D01, D07
|
19.95
|
23.85
|
|
25.90
|
15
|
7520115
|
Ngành Kỹ thuật nhiệt
|
A00, A01, D01, D07
|
16.55
|
21.05
|
|
22.65
|
16
|
7520116 – 01
|
Nhóm chuyên ngành : Máy kiến thiết xây dựng, Cơ giới hóa kiến thiết xây dựng cầu đường giao thông, Cơ khí giao thông công chính
|
A00, A01, D01, D07
|
14.65, 14.60, 14.60
|
16.70
|
20.40, 20.57, 20.57
|
18.00
|
17
|
7520116 – 02
|
Nhóm chuyên ngành : Kỹ thuật phương tiện đi lại đường tàu, Tàu điện-metro, Đầu máy – Toa xe
|
A00, A01, D01, D07
|
14.60
|
16.35
|
20.57
|
18.00
|
18
|
7520116 – 03
|
Chuyên ngành Kỹ thuật máy động lực
|
A00, A01, D01, D07
|
14.60
|
19.40
|
20.57
|
18.00
|
19
|
7520130
|
Ngành Kỹ thuật xe hơi
|
A00, A01, D01, D07
|
20.95
|
24.55
|
|
26.18
|
20
|
7520201
|
Ngành Kỹ thuật điện
|
A00, A01, D07
|
16.30
|
21.45
|
|
23.48
|
21
|
7520207
|
Ngành Kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
A00, A01, D07
|
18.45
|
22.40
|
|
23.77
|
22
|
7520216
|
Ngành Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hoá
|
A00, A01, D07
|
20.95
|
24.05
|
|
25.77
|
23
|
7580201
|
Ngành Kỹ thuật kiến thiết xây dựng
|
A00, A01, D01, D07
|
15.05
|
17.00
|
|
19.50
|
24
|
7580202
|
Ngành Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình thủy
|
A00, A01, D01, D07
|
14.50
|
16.55
|
20.93
|
18.00
|
25
|
7580205 – 01
|
Chuyên ngành Cầu đường bộ
|
A00, A01, D01, D07
|
15.00
|
17.10
|
|
19.50
|
26
|
7580205 – 02
|
Nhóm chuyên ngành : Đường bộ, Kỹ thuật giao thông đường đi bộ
|
A00, A01, D01, D07
|
15.00
|
17.15
|
|
18.00
|
27
|
7580205 – 03
|
Nhóm chuyên ngành : Cầu hầm, Đường hầm và metro
|
A00, A01, D01, D07
|
14.55
|
16.75
|
20.23
|
18.00
|
28
|
7580205 – 04
|
Nhóm chuyên ngành : Đường sắt, Cầu-Đường sắt, Đường sắt đô thị
|
A00, A01, D01, D07
|
14.93
|
17.20
|
20.74
|
18.00
|
29
|
7580205 – 05
|
Nhóm chuyên ngành : Đường xe hơi và Sân bay, Cầu – Đường xe hơi và Sân bay
|
A00, A01, D01, D07
|
14.65
|
16.20
|
21.38
|
18.00
|
30
|
7580205 – 06
|
Nhóm chuyên ngành : Công trình giao thông công chính, Công trình giao thông đô thị
|
A00, A01, D01, D07
|
14.60
|
16.15
|
23.38
|
18.00
|
31
|
7580205 – 07
|
Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đường
|
A00, A01, D01, D07
|
14.70
|
16.45
|
20.49
|
18.00
|
32
|
7580205 – 08
|
Nhóm chuyên ngành : Địa kỹ thuật, Kỹ thuật GIS và trắc địa khu công trình
|
A00, A01, D01, D07
|
14.70
|
16.10
|
20.49
|
18.00
|
33
|
7580302
|
Ngành Quản lý thiết kế xây dựng
|
A00, A01, D01, D07
|
15.00
|
17.20
|
|
21.88
|
Các chương trình tiên tiến, chất lượng cao:
|
34
|
7580205QT
|
Ngành Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông ( gồm 3 chương trình chất lượng cao : Cầu – Đường bộ Việt – Pháp, Cầu – Đường bộ Việt – Anh, Công trình Giao thông đô thị Việt – Nhật )
|
A00, A01, D01, D07
|
14.55, 14.60, 15.45
|
16.25
|
|
18.00
|
35
|
7480201QT
|
Ngành Công nghệ thông tin ( Chương trình Công nghệ thông tin Việt – Anh )
|
A00, A01, D01, D07
|
|
23.30
|
|
25.17
|
36
|
7520103QT
|
Ngành Kỹ thuật cơ khí ( Chương trình Cơ khí xe hơi Việt – Anh )
|
A00, A01, D01, D07
|
|
20.70
|
|
23.00
|
37
|
7580201QT-01
|
Ngành Kỹ thuật kiến thiết xây dựng ( Chương trình tiên tiến và phát triển Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông )
|
A00, A01, D01, D07
|
14.65
|
16.20
|
|
18.00
|
38
|
7580201QT-02
|
Ngành Kỹ thuật thiết kế xây dựng ( Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Xây dựng Việt – Pháp )
|
A00, A01, D01, D03
|
15.25
|
16.25
|
|
19.50
|
39
|
7580301QT
|
Ngành Kinh tế thiết kế xây dựng ( Chương trình chất lượng cao Kinh tế kiến thiết xây dựng khu công trình Giao thông Việt – Anh )
|
A00, A01, D01, D07
|
14.90
|
16.60
|
|
19.50
|
40
|
7340301QT
|
Ngành Kế toán ( Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt – Anh )
|
A00, A01, D01, D07
|
17.35
|
19.60
|
|
20.27
|