Hôm nay lướt Facebook, vô tình thấy một quảng cáo của Viettelpay trình làng về Đầu tư số Savenow với mức doanh thu lên đến 30 % / năm. Nên...
cơ hội lớn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Đó là một cơ hội lớn lao.
That was a great occasion.
LDS
Chúng ta có trách nhiệm và cơ hội lớn lao.
We have a responsibility and a great opportunity.
LDS
Cung, cầu, cơ hội lớn.
Supply, demand, big opportunity .
QED
Ờ, cơ hội lớn cho anh.
Yeah, that’s a big change for you.
OpenSubtitles2018. v3
Ta cũng phải đợi sự im lặng, chúng có thể mất cơ hội lớn để giao tiếp.
If we also have to wait for silence, they may miss a critical opportunity to communicate.
ted2019
Và tôi thấy một cơ hội lớn.
And I see a great deal.
OpenSubtitles2018. v3
Các cơ hội lớn lao đang ở trước mắt các em.
Great opportunities lie ahead of you.
LDS
Tại sao không cho anh chàng nhỏ bé này cơ hội lớn nhất?
Why not give the littlest guy the biggest shot?
OpenSubtitles2018. v3
Tối nay là một cơ hội lớn đó.
Well, tonight’s your big chance.
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, việc Dương Sư Hậu qua đời năm 915 đem lại cho Tấn một cơ hội lớn.
However, Yang’s death in 915 would bring a major opportunity for Jin.
WikiMatrix
Chúng ta hãy hân hoan trong cơ hội lớn lao của mình.
Let us rejoice in our great opportunity.
LDS
Điều gì biến nhiệm vụ này thành một cơ hội lớn?
What makes this assignment a great opportunity?
Literature
Các em sống trong một thời kỳ đầy thử thách và cơ hội lớn lao.
You live in a time of great challenges and opportunities.
LDS
và đợi cơ hội lớn đến với mình.
Waiting for my big break.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là một cơ hội lớn lao và tuyệt diệu, một cơ hội để nhớ đời.
It was a great and marvelous occasion, one to be long remembered.
LDS
Nó sẽ tạo ra những cơ hội lớn trong lĩnh vực công nghệ.
It will create huge opportunities in technology.
ted2019
Đây là cơ hội lớn nhất của ta.
This is our greatest opportunity.
ted2019
Có một cơ hội lớn để phát triển phần thuộc linh vào mỗi Chủ Nhật nhịn ăn.
There is a great opportunity to grow spiritually every fast Sunday.
LDS
Đây là một cơ hội lớn cho sự thịnh vượng.
This is a big opportunity for prosperity.
ted2019
Tao là cơ hội lớn nhất để mày lấy được tiền đó.
I’m the best chance you’ve got if you wanna get your money.
OpenSubtitles2018. v3
Tom đang có một cơ hội lớn
Tom is taking a big chance .
Tatoeba-2020. 08
Có cơ hội lớn cho dầu và nước bẩn tràn vào phía sau hàng rào.
There is ample opportunity for oil and dirty water to get in behind them.
ted2019
Ngành du lịch, rất nhiều nước châu Phi cũng có cơ hội lớn.
In tourism, in many African countries, a great opportunity.
ted2019
Source: https://vh2.com.vn
Category: Cơ Hội