Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Bảng Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Online (thông tư 200)

Đăng ngày 31 July, 2022 bởi admin
111   Tiền mặt Tiền mặt Tài sản ngắn hạn   1111 Tiền Việt Nam Tiền mặt Tài sản ngắn hạn   1112 Ngoại tệ Tiền mặt Tài sản ngắn hạn   1113 Vàng tiền tệ Tiền mặt Tài sản ngắn hạn   1121 Tiền Việt Nam Tiền gửi Ngân hàng Tài sản ngắn hạn   1122 Ngoại tệ Tiền gửi Ngân hàng Tài sản ngắn hạn   1123 Vàng tiền tệ Tiền gửi Ngân hàng Tài sản ngắn hạn 113   Tiền đang chuyển Tiền đang chuyển Tài sản ngắn hạn   1131 Tiền Việt Nam Tiền đang chuyển Tài sản ngắn hạn   1132 Ngoại tệ Tiền đang chuyển Tài sản ngắn hạn   1211 Cổ phiếu Chứng khoán kinh doanh Tài sản ngắn hạn   1212 Trái phiếu Chứng khoán kinh doanh Tài sản ngắn hạn   1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác Chứng khoán kinh doanh Tài sản ngắn hạn   1281 Tiền gửi có kỳ hạn Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Tài sản ngắn hạn   1282 Trái phiếu Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Tài sản ngắn hạn   1283 Cho vay Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Tài sản ngắn hạn   1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Tài sản ngắn hạn   1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ Thuế GTGT được khấu trừ Tài sản ngắn hạn   1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Thuế GTGT được khấu trừ Tài sản ngắn hạn   1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Phải thu nội bộ Tài sản ngắn hạn   1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá Phải thu nội bộ Tài sản ngắn hạn   1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá Phải thu nội bộ Tài sản ngắn hạn   1368 Phải thu nội bộ khác Phải thu nội bộ Tài sản ngắn hạn 138   Phải thu khác Phải thu khác Tài sản ngắn hạn   1381 Tài sản thiếu chờ xử lý Phải thu khác Tài sản ngắn hạn   1385 Phải thu về cổ phần hoá Phải thu khác Tài sản ngắn hạn   1388 Phải thu khác Phải thu khác Tài sản ngắn hạn 141   Tạm ứng Tạm ứng Tài sản ngắn hạn   1531 Công cụ, dụng cụ Công cụ, dụng cụ Tài sản ngắn hạn   1532 Bao bì luân chuyển Công cụ, dụng cụ Tài sản ngắn hạn   1533 Đồ dùng cho thuê Công cụ, dụng cụ Tài sản ngắn hạn   1534 Thiết bị, phụ tùng thay thế Công cụ, dụng cụ Tài sản ngắn hạn 155   Thành phẩm Thành phẩm Tài sản ngắn hạn   1551 Thành phẩm nhập kho Thành phẩm Tài sản ngắn hạn   1557 Thành phẩm bất động sản Thành phẩm Tài sản ngắn hạn 156   Hàng hóa Hàng hóa Tài sản ngắn hạn   1561 Giá mua hàng hóa Hàng hóa Tài sản ngắn hạn   1562 Chi phí thu mua hàng hóa Hàng hóa Tài sản ngắn hạn   1567 Hàng hóa bất động sản Hàng hóa Tài sản ngắn hạn 161   Chi sự nghiệp Chi sự nghiệp Tài sản ngắn hạn   1611 Chi sự nghiệp năm trước Chi sự nghiệp Tài sản ngắn hạn   1612 Chi sự nghiệp năm nay Chi sự nghiệp Tài sản ngắn hạn   2111 Nhà cửa, vật kiến trúc Tài sản cố định hữu hình Tài sản dài hạn   2112 Máy móc, thiết bị Tài sản cố định hữu hình Tài sản dài hạn   2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn Tài sản cố định hữu hình Tài sản dài hạn   2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý Tài sản cố định hữu hình Tài sản dài hạn   2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm Tài sản cố định hữu hình Tài sản dài hạn   2118 TSCĐ khác Tài sản cố định hữu hình Tài sản dài hạn   2121 TSCĐ hữu hình thuê tài chính. Tài sản cố định thuê tài chính Tài sản dài hạn   2122 TSCĐ vô hình thuê tài chính. Tài sản cố định thuê tài chính Tài sản dài hạn   2131 Quyền sử dụng đất Tài sản cố định vô hình Tài sản dài hạn   2132 Quyền phát hành Tài sản cố định vô hình Tài sản dài hạn   2133 Bản quyền, bằng sáng chế Tài sản cố định vô hình Tài sản dài hạn   2134 Nhãn hiệu, tên thương mại Tài sản cố định vô hình Tài sản dài hạn   2135 Chương trình phần mềm Tài sản cố định vô hình Tài sản dài hạn   2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền Tài sản cố định vô hình Tài sản dài hạn   2138 TSCĐ vô hình khác Tài sản cố định vô hình Tài sản dài hạn   2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình Hao mòn tài sản cố định Tài sản dài hạn   2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Hao mòn tài sản cố định Tài sản dài hạn   2143 Hao mòn TSCĐ vô hình Hao mòn tài sản cố định Tài sản dài hạn   2147 Hao mòn bất động sản đầu tư Hao mòn tài sản cố định Tài sản dài hạn 228   Đầu tư khác Đầu tư khác Tài sản dài hạn   2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Đầu tư khác Tài sản dài hạn   2288 Đầu tư khác Đầu tư khác Tài sản dài hạn   2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Dự phòng tổn thất tài sản Tài sản dài hạn   2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác Dự phòng tổn thất tài sản Tài sản dài hạn   2293 Dự phòng phải thu khó đòi Dự phòng tổn thất tài sản Tài sản dài hạn   2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Dự phòng tổn thất tài sản Tài sản dài hạn   2411 Mua sắm TSCĐ Xây dựng cơ bản dở dang Tài sản dài hạn   2412 Xây dựng cơ bản Xây dựng cơ bản dở dang Tài sản dài hạn   2413 Sửa chữa lớn TSCĐ Xây dựng cơ bản dở dang Tài sản dài hạn   3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   33311 Thuế GTGT đầu ra Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3333 Thuế xuất, nhập khẩu Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3335 Thuế thu nhập cá nhân Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3336 Thuế tài nguyên Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   33381 Thuế bảo vệ môi trường Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   33382 Các loại thuế khác Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Nợ phải trả   3341 Phải trả công nhân viên Phải trả người lao động Nợ phải trả   3348 Phải trả người lao động khác Phải trả người lao động Nợ phải trả   3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh Phải trả nội bộ Nợ phải trả   3362 Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá Phải trả nội bộ Nợ phải trả   3363 Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá Phải trả nội bộ Nợ phải trả   3368 Phải trả nội bộ khác Phải trả nội bộ Nợ phải trả   3381 Tài sản thừa chờ giải quyết Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả   3382 Kinh phí công đoàn Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả   3383 Bảo hiểm xã hội Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả   3384 Bảo hiểm y tế Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả   3385 Phải trả về cổ phần hoá Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả   3386 Bảo hiểm thất nghiệp Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả   3387 Doanh thu chưa thực hiện Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả   3388 Phải trả, phải nộp khác Phải trả, phải nộp khác Nợ phải trả   3411 Các khoản đi vay Vay và nợ thuê tài chính Nợ phải trả   3412 Nợ thuê tài chính Vay và nợ thuê tài chính Nợ phải trả   3431 Trái phiếu thường Trái phiếu phát hành Nợ phải trả   34311 Mệnh giá trái phiếu Trái phiếu phát hành Nợ phải trả   34312 Chiết khấu trái phiếu Trái phiếu phát hành Nợ phải trả   34313 Phụ trội trái phiếu Trái phiếu phát hành Nợ phải trả   3432 Trái phiếu chuyển đổi Trái phiếu phát hành Nợ phải trả   3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa Dự phòng phải trả Nợ phải trả   3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng Dự phòng phải trả Nợ phải trả   3523 Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp Dự phòng phải trả Nợ phải trả   3524 Dự phòng phải trả khác Dự phòng phải trả Nợ phải trả   3531 Quỹ khen thưởng Quỹ khen thưởng phúc lợi Nợ phải trả   3532 Quỹ phúc lợi Quỹ khen thưởng phúc lợi Nợ phải trả   3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Quỹ khen thưởng phúc lợi Nợ phải trả   3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty Quỹ khen thưởng phúc lợi Nợ phải trả   3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Nợ phải trả   3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Nợ phải trả   4111 Vốn góp của chủ sở hữu Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu   41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu   41112 Cổ phiếu ưu đãi Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu   4112 Thặng dư vốn cổ phần Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu   4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu   4118 Vốn khác Vốn đầu tư của chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu   4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ Chênh lệch tỷ giá hối đoái Vốn chủ sở hữu   4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động Chênh lệch tỷ giá hối đoái Vốn chủ sở hữu 419   Cổ phiếu quỹ Cổ phiếu quỹ Vốn chủ sở hữu   4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Vốn chủ sở hữu   4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối Vốn chủ sở hữu   4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Nguồn kinh phí sự nghiệp Vốn chủ sở hữu   4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Nguồn kinh phí sự nghiệp Vốn chủ sở hữu   5111 Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu   5112 Doanh thu bán các thành phẩm Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu   5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu   5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu   5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu   5118 Doanh thu khác Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu   5211 Chiết khấu thương mại Các khoản giảm trừ doanh thu Doanh thu   5212 Giảm giá hàng bán Các khoản giảm trừ doanh thu Doanh thu   5213 Hàng bán bị trả lại Các khoản giảm trừ doanh thu Doanh thu 611   Mua hàng Mua hàng Chi phí   6111 Mua nguyên liệu, vật liệu Mua hàng Chi phí   6112 Mua hàng hóa Mua hàng Chi phí   6231 Chi phí nhân công Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí   6232 Chi phí nguyên, vật liệu Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí   6233 Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí   6234 Chi phí khấu hao máy thi công Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí   6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí   6238 Chi phí bằng tiền khác Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí   6271 Chi phí nhân viên phân xưởng Chi phí sản xuất chung Chi phí   6272 Chi phí nguyên, vật liệu Chi phí sản xuất chung Chi phí   6273 Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí sản xuất chung Chi phí   6274 Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí sản xuất chung Chi phí   6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí sản xuất chung Chi phí   6278 Chi phí bằng tiền khác Chi phí sản xuất chung Chi phí   6411 Chi phí nhân viên Chi phí bán hàng Chi phí   6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì Chi phí bán hàng Chi phí   6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng Chi phí bán hàng Chi phí   6414 Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí bán hàng Chi phí   6415 Chi phí bảo hành Chi phí bán hàng Chi phí   6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bán hàng Chi phí   6418 Chi phí bằng tiền khác Chi phí bán hàng Chi phí   6421 Chi phí nhân viên quản lý Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí   6422 Chi phí vật liệu quản lý Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí   6423 Chi phí đồ dùng văn phòng Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí   6424 Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí   6425 Thuế, phí và lệ phí Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí   6426 Chi phí dự phòng Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí   6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí   6428 Chi phí bằng tiền khác Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí   8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế TNDN   8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế TNDN

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ