Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Bảng giá dịch vụ tại Bệnh viện Đa khoa Phương Đông

Đăng ngày 15 July, 2022 bởi admin
I

Chẩn đoán hình ảnh X-Quang kỹ thuật số

1 Chụp X-Quang ngực thẳng 150,000 65,400 2 Chụp X-Quang cột sống cổ C1-C2 150,000 65,400 3 Chụp X-Quang cột sống thắt lưng chếch hai bên 150,000 65,400 4 Chụp X-Quang ngực thẳng huoặc chếch mỗi bên 150,000 65,400 5 ChụpX-Quang sọ thẳng nghiêng 250,000 65,400 6 Chụp X-Quang tuyến vú mammography (2 bên) 500,000 94,200 II

Siêu âm

1  Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 150,000 43,900 2  Siêu âm Doppler dương vật 350,000 82,300 3  Siêu âm Doppler tim 400,000 222,000 4  Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 220,000 43,900 5  Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 220,000  43,900  6  Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 300,000 82,300 7  Siêu âm tử cung phần phụ 220,000  43,900  8  Siêu âm tuyến giáp 150,000 43,900   9  Siêu âm tuyến vú hai bên 150,000  43,900   10  Soi cổ tử cung 300,000 61,500 III

Chụp cắt lớp vi tính 128 dãy

1  Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy (không tiêm thuốc cản quang) 1,700,000 1,446,000 2  Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy (có tiêm thuốc cản quang) 3,000,000 1,701,000 3  Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực (có tiêm thuốc cản quang) 3,000,000  1,701,000  4  Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/ hoặc dựng hình đường bài xuất (có tiêm thuốc cản quang) 3,000,000 1,701,000   5  Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (có tiêm thuốc cản quang) 3,000,000 1,701,000  6  Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (Không tiêm thuốc cản quang) 1,700,000  1,701,000   7  Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (có tiêm thuốc cản quang) 3,000,000  1,701,000    8  Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (có tiêm thuốc cản quang) 3,000,000  1,701,000    IV

 Chụp cộng hưởng từ 1.5T (MRI)

1

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2 – 1.5T) (không tiêm thuốc cản quang)

2,000,000 1,311,000  2 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2 – 1.5T) 3,500,000  2,214,000  3 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2 – 1.5T) (không tiêm chất tương phản) 2,000,000   1,311,000 4 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2 – 1.5T) 3,500,000   2,214,000 5 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2 – 1.5T) 3,500,000  2,214,000  6 Chụp cộng hưởng từ hệ tim mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2 – 1.5T) 3,500,000  2,214,000  7 Chụp cộng hưởng từ hệ tim mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2 – 1.5T) 2,000,000    1,311,000   8 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2 – 1.5T) (không tiêm chất tương phản) 2,000,000    1,311,000   9 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2 – 1.5T) 3,500,000  2,214,000   10 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2 – 1.5T) (có tiêm chất tương phản) 3,500,000  2,214,000 11 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2 – 1.5T) (không tiêm chất tương phản) 2,000,000  1,311,000  12 Chụp cộng hưởng từ vùng mắt – cổ (0.2 – 1.5T) (không tiêm chất tương phản) 2,000,000 1,311,000 V

Thăm dò chức năng

1 Ghi điện não thường quy 200,000 64,300 2 Điệm tim thường 120,000  32,800  3 Ghi điện não đồ vi tính 200,000  64,300  VI

Xét nghiệm huyết học

1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 100,000 42,000 2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 70,000 40,400 3 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss – Phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 150,000  102,000 4 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time) (các tên khác: TQ: Tỉ trọng Prothrombin) bằng máy tự động 100,000  63,500 5 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 70,000  63,500  6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy tự động 70,000  40,400  7 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 70,000  39,100   8 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 200,000 57,700   VII

Xét nghiệm sinh hóa

1 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 200,000 160,000 2 Định lượng Ferritin (máu) 150,000 80,800  3 Định lượng sắt huyết thanh 70,000  32,300   4 Định lượng Acid Uric (máu) 70,000  21,500   5 Định lượng Glucose (máu) 70,000  21,500    6 Định lượng HbA1c (máu) 150,000  101,000    7 Định lượng Urê máu (máu) 70,000  21,500  8 Định lượng Creatinin (máu) 70,000  21,500  9 Định lượng Albimin (máu) 70,000  21,500  10 Đo hoạt độ ALT (GPT) (máu) 70,000  21,500  11 Đo hoạt độ AST (GOT) (máu) 70,000  21,500  12 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) (máu) 70,000 19,200 13 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) (máu) 70,000  21,500  14 Đo hoạt độ Amylase (máu) 80,000  21,500  15 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) (máu) 250,000  91,600  16 Định lượng Beta hCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) (máu) 200,000   86,200 17 Định lượng Bilirubin trực tiếp (máu) 70,000  21,500     18 Định lượng Bilirubin gián tiếp (máu) 70,000  21,500     19 Định lượng Bilirubin toàn phần (máu) 70,000  21,500    20 Định lượng Calci toàn phần (máu) 70,000  12,900    21 Định lượng Calci ion hóa (máu) 70,000  16,100   22 Định lượng CA125 (cancer antigen 125) (máu) 250,000  139,000   23 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) (máu) 250,000  139,000  24 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) (máu) 250,000  150,000 25 Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) (máu) 250,000 134,000  26 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) (máu) 250,000  86,200 27 Định lượng PSA  toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) (máu) 250,000  91,600 28 Định lượng SCC (Squamouse cell carcinoma antigen) (máu) 250,000   204,000 29 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 70,000  26,900  30 Định lượng Cyfra 21-1 (máu) 250,000   96,900  31 Điện giải đồ (Na, K, Ci) (máu)  70,000  29,000   32 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) (máu)  250,000  182,000  33 Định lượng Testosterol (máu)  380,000  93,700 34 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) (máu)  150,000  59,200   35 Định lượng FT3 (Free Triiodothyroine)  (máu) 150,000  64,600  36 Định lượng TT4 (Free Thyroxine) (máu) 150,000 64,600   37 Định lượng Triglycerid (máu)  70,000  26,900 38 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)  70,000  26,900 39 Định lượng HDL-C (Hight density lipoprotein Cholesterol) (máu)  70,000 26,900 40 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) (máu)  70,000 26,900 41 Định lượng Protein toàn phần (máu) 70,000 21,500 42 Định lượng Amylase (niệu)  70,000 37,700 43 Định tính Morpin (test nhanh) (niệu)  100,000 43,100 44 Định lượng Protein (niệu) 70,000 13,900 45 HBsAg miễn dịch tự động  150,000 74,700 VIII

Xét nghiệm vi sinh – Ký sinh trùng

1 Vi khuẩn nhuộm soi 230,000  68,000 2 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (máu) 450,000  238,000  3 HBsAg định lượng 550,000  471,000  4 HBsAg test nhanh 170,000  59,700  5 HBeAg test nhanh 170,000  59,700  6 HEV Ab test nhanh 120,000  119,000  7 HIV Ab test nhanh 100,000 53,600  8 Dengue virus NS1Ag test nhanh 350,000   130,000   9 Dengue virus LgM/lgG test nhanh 300,000    130,000   10 Influenza virus A, B test nhanh 250,000    170,000   11 Rotavirus test nhanh 250,000    178,000   12 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường (máu) 450,000    238,000   13 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 350,000    349,000   14 Helicobacter pylori Ab test nhanh 350,000   238,000   15 Rubella virus lGG miễn dịch tự động 300,000   190,000   16 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 120,000   38,200  17 Vi nấm soi tươi 120,000  41,700   18 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm,… các bệnh phẩm tử thiết 650,000  328,000   19 Xét nghiệm papsmear 150,000  

Source: https://vh2.com.vn
Category: Dịch Vụ