STT |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đơn vị tính |
Mức giá dịch vụ tự nguyện |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH |
|
|
1 |
Khám thai + Đo tim thai bằng dopler |
lần |
250,000 |
2 |
Khám Phụ sản [Phụ khoa] |
lần |
250,000 |
3 |
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca: chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) |
lần |
250,000 |
4 |
Khám tổng quát trước PTTT |
lần |
250,000 |
5 |
Khám sơ sinh trước và sau ra viện |
lần |
250,000 |
6 |
Khám vú |
lần |
250,000 |
7 |
Làm hồ sơ quản lý thai |
lần |
150,000 |
8 |
Tư vấn, làm hồ sơ quản lý thai |
lần |
200,000 |
9 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor |
lần |
200,000 |
10 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor thai đôi trở lên |
lần |
300,000 |
GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM |
|
1 |
Siêu âm |
lần |
170,000 |
2 |
Siêu âm đầu dò âm đạo |
lần |
220,000 |
3 |
Siêu âm vú |
lần |
220,000 |
4 |
Siêu âm động mạch rốn |
lần |
220,000 |
5 |
Siêu âm 3D/4D |
lần |
370,000 |
6 |
Siêu âm Doppler |
lần |
220,000 |
7 |
Siêu âm bơm nước buồng tử cung |
lần |
550,000 |
8 |
Siêu âm 2D thai đôi trở lên |
lần |
300,000 |
9 |
Thu bổ sung siêu âm 2D thai đôi trở lên |
lần |
130,000 |
10 |
Siêu âm 3D-4D thai đôi trở lên |
lần |
550,000 |
11 |
Thu bổ sung siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên |
lần |
180,000 |
12 |
Siêu âm Doppler thai đôi trở lên |
lần |
270,000 |
13 |
Siêu âm Doppler tim |
lần |
320,000 |
14 |
Siêu âm 2D + SA đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC |
lần |
280,000 |
15 |
Siêu âm 4D + SA đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC |
lần |
480,000 |
16 |
Siêu âm tim 4D |
lần |
450,000 |
17 |
Siêu âm tinh hoàn |
lần |
170,000 |
18 |
Chụp X- quang số hóa 1 phim |
lần |
150,000 |
19 |
Chụp X quang số hóa 2 phim |
lần |
120,000 |
20 |
Chụp tử cung – vòi trứng bằng số hóa |
lần |
900,000 |
21 |
Chụp một bên vú 2 tư thế: thẳng, chếch trong, ngoài |
lần |
300,000 |
22 |
Chụp hai bên vú 2 tư thế: thẳng, chếch trong, ngoài |
lần |
600,000 |
23 |
Đo loãng xương (Đo mật độ xương) |
lần |
200,000 |
24 |
Điện tâm đồ |
lần |
120,000 |
25 |
Điện di huyết sắc tố (định lượng) |
lần |
550,000 |
26 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
50,000 |
27 |
Định lượng Sắt huyết thanh |
lần |
50,000 |
28 |
Định lượng Mg |
lần |
50,000 |
29 |
Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] |
lần |
90,000 |
30 |
Xét nghiệm Anti – HCV |
lần |
100,000 |
31 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
lần |
170,000 |
32 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
lần |
170,000 |
33 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
lần |
170,000 |
34 |
ESTRADIOL (E2) |
lần |
170,000 |
35 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
lần |
170,000 |
36 |
TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
lần |
170,000 |
37 |
Xét nghiệm AMH tự động |
lần |
900,000 |
38 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
lần |
280,000 |
39 |
T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
lần |
130,000 |
40 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
lần |
220,000 |
41 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
lần |
200,000 |
42 |
FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
lần |
130,000 |
43 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] |
lần |
200,000 |
44 |
RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/tự động |
lần |
300,000 |
45 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
lần |
70,000 |
46 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
80,000 |
47 |
Anti – HIV (nhanh) |
lần |
70,000 |
48 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
40,000 |
49 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
lần |
60,000 |
50 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
lần |
170,000 |
51 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
lần |
170,000 |
52 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] |
lần |
380,000 |
53 |
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) |
lần |
850,000 |
54 |
Chlamydia test nhanh |
lần |
160,000 |
55 |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
45,000 |
56 |
T4 (Thyroxine) [Máu] |
lần |
130,000 |
57 |
FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
lần |
130,000 |
58 |
Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] |
lần |
220,000 |
59 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
lần |
250,000 |
60 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
lần |
160,000 |
61 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường |
lần |
200,000 |
62 |
Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
lần |
280,000 |
63 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] |
lần |
320,000 |
64 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] |
lần |
50,000 |
65 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] |
lần |
50,000 |
66 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
lần |
60,000 |
67 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
lần |
130,000 |
68 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
lần |
70,000 |
69 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
70,000 |
70 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
lần |
60,000 |
71 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
45,000 |
72 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
45,000 |
73 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
45,000 |
74 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
45,000 |
75 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
45,000 |
76 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
60,000 |
77 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
45,000 |
78 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]. |
lần |
45,000 |
79 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
45,000 |
80 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
45,000 |
81 |
HBsAg test nhanh |
lần |
70,000 |
82 |
Treponema pallidum TPHA định tính |
lần |
70,000 |
83 |
Xét nghiệm HCG nước tiểu |
lần |
40,000 |
84 |
Kháng sinh đồ |
lần |
250,000 |
85 |
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgG |
lần |
900,000 |
86 |
Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgM |
lần |
900,000 |
87 |
Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgM |
lần |
900,000 |
88 |
Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgG |
lần |
900,000 |
89 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
lần |
170,000 |
90 |
Định lượng Pro- Calcitonin |
lần |
600,000 |
91 |
Định lượng HE4 |
lần |
600,000 |
92 |
HBeAg miễn dịch tự động |
lần |
170,000 |
93 |
Xét nghiệm Rubella IgM |
lần |
230,000 |
94 |
Xét nghiệm Rubella IgG |
lần |
230,000 |
95 |
Xét nghiệm Toxoplasma IgM |
lần |
250,000 |
96 |
Xét nghiệm Toxoplasma IgG |
lần |
200,000 |
97 |
Xét nghiệm Cytomegalovius IgM |
lần |
280,000 |
98 |
Xét nghiệm Cytomegalovius IgG |
lần |
200,000 |
99 |
Xét nghiệm Herpes Simplex Viru – 1 IgG |
lần |
200,000 |
100 |
Xét nghiệm Herpes Simplex Viru – 2 IgG |
lần |
200,000 |
101 |
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF- Placental Growth Factor) |
lần |
1,150,000 |
102 |
Định lượng PAPP-A |
lần |
350,000 |
103 |
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) |
lần |
1,150,000 |
104 |
NIPS- Giải trình tự DNA thai tự do (cffDNA) trong máu sản phụ bằng giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) |
lần |
12,000,000 |
105 |
Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc Thalassemia) |
lần |
550,000 |
106 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) ( Sàng lọc 5 bệnh) |
lần |
120,000 |
107 |
Định lượng G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) |
lần |
120,000 |
108 |
Định lượng GALT(Enzye Galactose-1 phosphate uridyltransferase) |
lần |
120,000 |
109 |
Định lượng Phenylalanine |
lần |
120,000 |
110 |
Định lượng 17OHP (17- Hydroxyprogesterone) |
lần |
120,000 |
111 |
Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ |
lần |
850,000 |
112 |
PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) |
lần |
11,500,000 |
113 |
PGS – Karyolite BoBs |
lần |
8,000,000 |
114 |
Neisseria + Chlamydia Real-time PCR ( Nam Khoa) |
lần |
650,000 |
115 |
HPV genotype Real- time PCR (CT. Việt Á) |
lần |
750,000 |
116 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT. Roche) |
lần |
950,000 |
117 |
HIV đo tải lượng Real-time PCR |
lần |
1,500,000 |
118 |
Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn trong tử cung |
lần |
1,200,000 |
119 |
Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) |
lần |
5,000,000 |
120 |
Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) |
lần |
6,000,000 |
121 |
Xác định đột biến Thalassemia (5 loại α, 16 loại β) |
lần |
3,500,000 |
122 |
Xét nghiệm đột biến gen BRCA1, BRCA 2 |
lần |
22,000,000 |
123 |
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ dịch ối, mô cơ thể |
lần |
2,000,000 |
124 |
Prenatal BoBs từ tế bào ối |
lần |
5,500,000 |
125 |
ICSI |
lần |
6,200,000 |
126 |
IVF – Chọc hút noãn |
lần |
7,800,000 |
127 |
IVF – Nuôi cấy |
lần |
6,500,000 |
128 |
Chuyển phôi / IVF |
lần |
5,200,000 |
129 |
Đông phôi 1 cọng |
lần |
5,800,000 |
130 |
Đông trứng 1 cọng |
lần |
6,000,000 |
131 |
Thêm 1 cọng đông phôi |
lần |
1,500,000 |
132 |
Đông tinh |
lần |
1,500,000 |
133 |
Chọc hút nang cơ nang |
lần |
3,000,000 |
134 |
Giảm thiểu thai |
lần |
4,000,000 |
135 |
Pesa |
lần |
2,000,000 |
136 |
IAH |
lần |
2,000,000 |
137 |
IAD |
lần |
3,300,000 |
138 |
Tiêm kích buồng trứng 1 chu kỳ |
lần |
400,000 |
139 |
Hỗ trợ phôi làm tổ |
lần |
1,500,000 |
140 |
Hỗ trợ phôi thoát màng |
lần |
1,300,000 |
141 |
Nuôi phôi ngày 05 |
lần |
2,300,000 |
142 |
Sinh thiết tinh hoàn để làm ICSI(TESE) |
lần |
2,700,000 |
143 |
Bảo quản phôi đông lạnh |
lần |
2,200,000 |
144 |
Rã đông phôi |
lần |
2,600,000 |
145 |
Rã đông trứng |
lần |
3,000,000 |
146 |
Xét nghiệm tinh dịch đồ |
lần |
330,000 |
147 |
Sinh thiết phôi |
lần |
3,800,000 |
148 |
Sinh thiết phôi ngày 5 |
lần |
3,000,000 |
149 |
Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 nhiễm sắc thể PGS Plus ngày 3 |
lần |
18,800,000 |
150 |
Cào niêm mạc tử cung |
lần |
500,000 |
151 |
Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do |
lần |
5,800,000 |
152 |
Gói chi trả cho phôi hiến tặng |
lần |
8,000,000 |
153 |
Lựa chọn tinh trùng dựa trên phân mảnh DNA |
lần |
2,000,000 |
154 |
Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng (TN) |
lần |
2,000,000 |
155 |
Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 NST ngày 5 (PGS plus) |
lần |
13,000,000 |
156 |
Sinh thiết phôi làm PGD- phát hiện đột biến gây Thalassemia ( phôi ngày 5) |
lần |
18,800,000 |
157 |
Sinh thiết phôi để sàng lọc- chẩn đoán di truyền 24 NST PGS-PGD |
lần |
18,800,000 |
158 |
Sinh thiết phôi để sàng lọc di truyền PGS ( Trong gói PGS-PGD, TH sau khi PGS không đủ tiêu chuẩn PGD) |
lần |
13,800,000 |
159 |
Sinh thiết phôi để chuẩn đoán di truyền PGD |
lần |
13,800,000 |
160 |
Sinh thiết phôi và sàng lọc bất thường 24 NST (PGS24) |
lần |
11,000,000 |
161 |
Sinh thiết phôi và SL di truyền 24 NST ngày 5 |
lần |
10,000,000 |
162 |
Phân tích đột biến Thalassemia ( 5 loại alpha và 16 loại beta) |
lần |
3,000,000 |
163 |
Nuôi phôi Blastocyst (từ ngày 3 đến ngày 5) |
lần |
2,000,000 |
164 |
Xét nghiệm ADN xác định đột biến vi mất đoạn vùng AZF a,b,c trên nhiễm sắc thể Y |
lần |
1,400,000 |
165 |
Xét nghiệm ADN xác định 9 đột biến gen vùng AZF trên nhiễm sắc thể Y |
lần |
1,900,000 |
166 |
Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng |
lần |
2,000,000 |
167 |
Nong cổ tử cung |
lần |
500,000 |
168 |
Tách dinh buồng tử cung |
lần |
500,000 |
169 |
Phẫu thuật lấy thai dịch vụ chọn Bác sỹ (đơn thai) |
lần |
11,000,000 |
170 |
Phẫu thuật lấy thai dịch vụ chọn Bác sỹ (đa thai) |
lần |
13,000,000 |
171 |
Đẻ thường dịch vụ chọn bác sỹ |
lần |
10,000,000 |
172 |
Đẻ thường dịch vụ chọn khoa |
lần |
10,000,000 |
173 |
Mổ đẻ chủ động đơn thai |
lần |
5,000,000 |
174 |
Mổ đẻ chủ động đa thai |
lần |
6,000,000 |
175 |
Giảm đau trong đẻ (Bupivacain) |
lần |
1,500,000 |
176 |
Giảm đau trong đẻ (Anaropin) |
lần |
2,000,000 |
177 |
Giảm đau ngoài màng cứng bơm tự động bổ sung |
lần |
2,100,000 |
178 |
Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai bằng bơm truyền tự động ( Bupivacain) |
lần |
2,900,000 |
179 |
Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai bằng bơm truyền tự động ( Anaropin) |
lần |
3,500,000 |
180 |
Mổ nam khoa chủ động |
lần |
6,000,000 |
181 |
Mổ mở phụ khoa dịch vụ |
lần |
11,000,000 |
182 |
Mổ nội soi dịch vụ |
lần |
11,000,000 |
183 |
Mổ phụ khoa chủ động |
lần |
6,000,000 |
184 |
Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông Foley |
lần |
1,500,000 |
185 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma |
lần |
350,000 |
186 |
Tắm cho người bệnh tại giường trước sinh |
lần |
180,000 |
187 |
Tắm cho người bệnh tại giường sau sinh |
lần |
180,000 |
188 |
Gội khô cho người bệnh trước sinh |
lần |
270,000 |
189 |
Gội khô cho người bệnh sau sinh |
lần |
270,000 |
190 |
Thủ thuật Lasez ( Trẻ hóa âm đạo/ Tiểu không tự chủ/ Teo âm đạo thời kỳ mãn kinh) |
lần |
7,000,000 |
191 |
Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B |
lần |
250,000 |
192 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
lần |
290,000 |
193 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… |
lần |
800,000 |
194 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, lasez.. |
lần |
1,200,000 |
195 |
Soi cổ tử cung, có ảnh |
lần |
280,000 |
196 |
Khâu vòng cổ tử cung |
lần |
2,200,000 |
197 |
Chích apce vú |
lần |
2,200,000 |
198 |
Hội chẩn xác định ca khó (Mức độ Trung tâm) |
lần |
250,000 |
199 |
Hội chẩn xác định ca khó (Mức độ BV) |
lần |
300,000 |
200 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
lần |
220,000 |
201 |
Siêu âm 4D |
lần |
500,000 |
202 |
Thu bổ sung SA 2D thai đôi trở lên |
lần |
130,000 |
203 |
Thu bổ sung SA 4D thai đôi trở lên |
lần |
180,000 |
204 |
Siêu âm tim sơ sinh |
lần |
450,000 |
205 |
Công chọc ối làm NST đồ |
lần |
1,200,000 |
206 |
AMH tự động |
lần |
900,000 |
207 |
Anti Cardiolipin IgM |
lần |
900,000 |
208 |
Anti Cardiolipin IgG |
lần |
900,000 |
209 |
Anti beta2 glycoprotein IgM |
lần |
900,000 |
210 |
Anti beta2 glycoprotein IgG |
lần |
900,000 |
211 |
Kháng đông Lupus |
lần |
850,000 |
212 |
Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (Cty Nam Khoa) |
lần |
650,000 |
213 |
HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT Roche) |
lần |
950,000 |
214 |
HPV genotype Real- time PCR (CT Việt Á) |
lần |
750,000 |
215 |
Triple Test + Tư vấn |
lần |
600,000 |
|
Định lượng βHCG |
lần |
160,000 |
|
Định lượng AFP |
lần |
220,000 |
|
Định lượng E3 |
lần |
220,000 |
216 |
Double Test + Tư vấn |
lần |
600,000 |
|
Định lượng PAPP- A |
lần |
350,000 |
|
Định lượng free βHCG |
lần |
250,000 |
217 |
Xét nghiệm NST đồ từ dịch ối, mô cơ thể |
lần |
2,000,000 |
218 |
Giải trình tự DNA thai tự do trong máu sản phụ… NIPS |
lần |
17,000,000 |
219 |
PGS- Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) |
lần |
11,500,000 |
220 |
Prenatal BoBs từ tế bào ối |
lần |
5,500,000 |
221 |
PGS – Karyolite BoBs |
lần |
8,000,000 |
222 |
Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn |
lần |
1,200,000 |
223 |
Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) |
lần |
5,000,000 |
224 |
Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) |
lần |
6,000,000 |
225 |
Xác định đột biến Thalassemia ( 5 loại alpha và 16 loại beta) |
lần |
3,500,000 |
226 |
Sàng lọc TSG QI |
lần |
1,500,000 |
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu -PLGF |
lần |
1,150,000 |
|
Định lượng PAPP- A |
lần |
350,000 |
227 |
Sàng lọc TSG QII |
lần |
2,300,000 |
|
Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu -PLGF |
lần |
1,150,000 |
|
Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu -sFlt |
lần |
1,150,000 |
228 |
Xét nghiệm HIV đo tải lượng REAL-TIME PCR |
lần |
1,500,000 |
229 |
Xét nghiệm đột biến gen BRCA-1, BRCA-2 |
lần |
22,000,000 |
230 |
XN sàng lọc 3 bệnh |
lần |
400,000 |
231 |
XN sàng lọc 5 bệnh |
lần |
600,000 |
|
Định lượng TSH |
lần |
120,000 |
|
Định lượng G6PD |
lần |
120,000 |
|
Định lượng GALT |
lần |
120,000 |
|
Định lượngPhenylalanine |
lần |
120,000 |
|
Định lượng 17OHP |
lần |
120,000 |
232 |
XN sàng lọc 5 bệnh (Dân số) |
lần |
400,000 |
233 |
XN sàng lọc 33 bệnh |
lần |
850,000 |
234 |
Điện di huyết sắc tố |
lần |
550,000 |
235 |
Sàng lọc bệnh lý tim bẩm sinh |
lần |
220,000 |
236 |
Đo thính lực trẻ sơ sinh Nội trú |
lần |
170,000 |
237 |
Đo thính lực trẻ SS Nội trú ABR |
lần |
470,000 |
238 |
Đo thính lực trẻ SS Ngoại trú |
lần |
170,000 |
239 |
Đo thính lực trẻ SS Ngoại trú ABR |
lần |
470,000 |
240 |
Procalcitonin |
lần |
600,000 |
241 |
Định lượng Ferritin |
lần |
170,000 |
242 |
Rubella IgG |
lần |
230,000 |
243 |
Rubella IgM |
lần |
230,000 |
244 |
Toxoplasma IgG |
lần |
200,000 |
245 |
Toxoplasma IgM |
lần |
250,000 |
246 |
CMV IgG |
lần |
200,000 |
247 |
CMV IgM |
lần |
280,000 |
248 |
HSV-1 IgG |
lần |
200,000 |
249 |
HSV-2 IgG |
lần |
200,000 |
250 |
Cắt vết trắng âm hộ |
lần |
5,200,000 |
251 |
Tách dính hai môi bé |
lần |
1,200,000 |
252 |
Khâu phục hồi sau chích apce vú |
lần |
1,200,000 |
253 |
Khâu, làm lại tầng sinh môn thẩm mỹ |
lần |
6,200,000 |
254 |
Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú |
lần |
600,000 |
255 |
Bóc nhân xơ vú |
lần |
5,200,000 |
256 |
Bóc u nang- nang nước |
lần |
5,200,000 |
257 |
Bóc u tuyến Batholin |
lần |
3,200,000 |
258 |
Bóc lạc nội mạc tử cung, tầng sinh môn, thành bụng |
lần |
5,200,000 |
259 |
Chích apce tuyến Batholin |
lần |
2,200,000 |
260 |
Rạch màng trinh, khâu viền, tránh tái dính |
lần |
3,200,000 |
261 |
Cắt Polip chân sâu, rộng |
lần |
2,200,000 |
262 |
Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladez) |
lần |
4,200,000 |
263 |
Điều trị nội khoa (hướng dẫn tập sàn chậu) |
lần |
600,000 |
264 |
Gói tiêm Methotrexat |
lần |
600,000 |
265 |
Gói tiêm Diprospan |
lần |
800,000 |
266 |
Công chấm sùi mào gà |
lần |
350,000 |
267 |
Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền (không thuốc) |
lần |
350,000 |
268 |
Gây tê giảm đau [ Anaropin] |
lần |
800,000 |
269 |
Gây mê giảm đau [Bupivacain] |
lần |
800,000 |
270 |
Gói điều trị nghén nặng |
lần |
600,000 |
271 |
Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc) |
lần |
100,000 |
272 |
Điện tâm đồ |
lần |
120,000 |
273 |
Làm thuốc âm đạo, đặt thuốc ( không có thuốc) |
lần |
100,000 |
274 |
Gói thay băng, cắt chỉ rút dẫn lưu |
lần |
300,000 |
275 |
Thay băng, cắt chỉ |
lần |
100,000 |
276 |
Đặt dụng cụ tử cung |
lần |
500,000 |
277 |
Tháo dụng cụ tử cung |
lần |
300,000 |
278 |
Tháo dụng cụ tử cung khó |
lần |
1,600,000 |
279 |
Công tư vấn, cấy que tránh thai Implanon |
lần |
1,500,000 |
280 |
Công tháo que tránh thai Implanon |
lần |
600,000 |
281 |
Đặt vòng nâng Pessery |
lần |
2,300,000 |
282 |
Công tư vấn, đặt thử vòng nâng Pessery |
lần |
550,000 |
283 |
Đặt- tháo dụng cụ tử cung Mirena |
lần |
4,500,000 |
284 |
Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung |
lần |
2,000,000 |
285 |
Hút sinh thiết niêm mạc buồng tử cung |
lần |
800,000 |
286 |
Nạo hút buồng tử cung kiểm tra |
lần |
1,200,000 |
287 |
Nạo sót rau, sót thai sau sảy, sau đẻ |
lần |
2,200,000 |
288 |
Hút thai dưới 6 tuần |
lần |
1,500,000 |
289 |
Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần |
lần |
2,000,000 |
290 |
Hút thai > 10 tuần đến 12 tuần |
lần |
2,500,000 |
|
Hút thai >10 tuần đến 12 tuần mổ cũ/song thai |
lần |
3,000,000 |
291 |
Phá thai bằng thuốc |
lần |
1,500,000 |
292 |
Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ |
lần |
2,500,000 |
293 |
Hút thai lưu, thai trứng < 8 tuần |
lần |
2,500,000 |
294 |
Hút thai lưu, thai trứng 8 – 12 tuần |
lần |
3,000,000 |
295 |
Hút thai chửa vết mổ cũ < 6 tuần |
lần |
3,000,000 |
296 |
Hút thai chửa vết mổ cũ 6- 8 tuần |
lần |
3,500,000 |
297 |
Gắp thai to 13 – 16 tuần |
lần |
4,000,000 |
|
Gắp thai to 13 – 16 tuần thai lưu |
lần |
5,000,000 |
298 |
Gắp thai to 13 – 16 tuần mổ cũ |
lần |
5,000,000 |
299 |
Gắp thai to 13 – 16 tuần song thai |
lần |
5,000,000 |
300 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) |
lần |
6,000,000 |
301 |
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) song thai |
lần |
8,000,000 |
|
Phá thai to yêu cầu (nội khoa) mổ cũ |
lần |
8,000,000 |
GIƯỜNG YÊU CẦU |
|
|
|
KHOA D3 |
|
|
|
Phòng VIP (P303, 305) |
Phòng |
2,500,000 |
|
Giường loại I (2G/ 1 phòng) |
Giường |
1,000,000 |
|
Giường loại II (2G/ 1 phòng) |
Giường |
600,000 |
|
KHOA D4 |
|
|
|
Phòng VIP (P448) |
Phòng |
2,500,000 |
|
Giường loại I (2G/ 1 phòng) |
Giường |
1,000,000 |
|
Giường loại II (2G/ 1 phòng) |
Giường |
600,000 |
|
Giường loại II (3G/ 1 phòng) (P424) |
Giường |
800,000 |
|
KHOA D5 |
|
|
|
Giường loại I (2G/ 1 phòng) |
Giường |
1,000,000 |
|
Giường loại II (2G/ 1 phòng) |
Giường |
600,000 |
|
KHOA A2 |
Giường |
500,000 |
|
KHOA A3 |
Giường |
500,000 |