Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Bảng giá các dịch vụ tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội

Đăng ngày 02 August, 2022 bởi admin
STT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Mức giá dịch vụ tự nguyện GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH 1 Khám thai + Đo tim thai bằng dopler lần 250,000 2 Khám Phụ sản [Phụ khoa] lần 250,000 3 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca: chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) lần 250,000 4 Khám tổng quát trước PTTT lần 250,000 5 Khám sơ sinh trước và sau ra viện lần 250,000 6 Khám vú lần 250,000 7 Làm hồ sơ quản lý thai lần 150,000 8 Tư vấn, làm hồ sơ quản lý thai lần 200,000 9 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor lần 200,000 10 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitor thai đôi trở lên lần 300,000 GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM 1 Siêu âm lần 170,000 2 Siêu âm đầu dò âm đạo lần 220,000 3 Siêu âm vú lần 220,000 4 Siêu âm động mạch rốn lần 220,000 5 Siêu âm 3D/4D lần 370,000 6 Siêu âm Doppler lần 220,000 7 Siêu âm bơm nước buồng tử cung lần 550,000 8 Siêu âm 2D thai đôi trở lên lần 300,000 9 Thu bổ sung siêu âm 2D thai đôi trở lên lần 130,000 10 Siêu âm  3D-4D thai đôi trở lên lần 550,000 11 Thu bổ sung siêu âm 3D/4D thai đôi trở lên lần 180,000 12 Siêu âm Doppler thai đôi trở lên lần 270,000 13 Siêu âm Doppler tim lần 320,000 14 Siêu âm 2D + SA đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC lần 280,000 15 Siêu âm 4D + SA đầu dò âm đạo đo chiều dài CTC lần 480,000 16 Siêu âm tim 4D lần 450,000 17 Siêu âm tinh hoàn lần 170,000 18 Chụp X- quang số hóa 1 phim lần 150,000 19 Chụp X quang số hóa 2 phim lần 120,000 20 Chụp tử cung – vòi trứng bằng số hóa lần 900,000 21 Chụp một bên vú 2 tư thế: thẳng, chếch trong, ngoài lần 300,000 22 Chụp hai bên vú 2 tư thế: thẳng, chếch trong, ngoài lần 600,000 23 Đo loãng xương (Đo mật độ xương) lần 200,000 24 Điện tâm đồ lần 120,000 25 Điện di huyết sắc tố (định lượng) lần 550,000 26 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 50,000 27 Định lượng Sắt huyết thanh lần 50,000 28 Định lượng Mg lần 50,000 29 Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] lần 90,000 30 Xét nghiệm Anti – HCV lần 100,000 31 Định lượng Ferritin [Máu] lần 170,000 32 Định lượng Progesteron [Máu] lần 170,000 33 Định lượng Testosterol [Máu] lần 170,000 34 ESTRADIOL (E2) lần 170,000 35 Định lượng Prolactin [Máu] lần 170,000 36 TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] lần 170,000 37 Xét nghiệm AMH tự động lần 900,000 38 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] lần 280,000 39 T3 (Tri iodothyronine) [Máu] lần 130,000 40 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] lần 220,000 41 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] lần 200,000 42 FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] lần 130,000 43 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] lần 200,000 44 RSV (Respiratory Syncytial Virus) miễn dịch bán tự động/tự động lần 300,000 45 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] lần 70,000 46 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 80,000 47 Anti – HIV (nhanh) lần 70,000 48 Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 40,000 49 Định lượng Calci ion hoá [Máu] lần 60,000 50 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] lần 170,000 51 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] lần 170,000 52 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] lần 380,000 53 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) lần 850,000 54 Chlamydia test nhanh lần 160,000 55 Định lượng Creatinin (máu) lần 45,000 56 T4 (Thyroxine) [Máu] lần 130,000 57 FT4 (Free Thyroxine) [Máu] lần 130,000 58 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] lần 220,000 59 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] lần 250,000 60 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] lần 160,000 61 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường lần 200,000 62 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] lần 280,000 63 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] lần 320,000 64 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] lần 50,000 65 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] lần 50,000 66 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động lần 60,000 67 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động lần 130,000 68 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động lần 70,000 69 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) lần 70,000 70 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động lần 60,000 71 Định lượng Urê máu [Máu] lần 45,000 72 Định lượng Acid Uric [Máu] lần 45,000 73 Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 45,000 74 Định lượng Glucose [Máu] lần 45,000 75 Định lượng Albumin [Máu] lần 45,000 76 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] lần 60,000 77 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) lần 45,000 78 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]. lần 45,000 79 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 45,000 80 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 45,000 81 HBsAg test nhanh lần 70,000 82 Treponema pallidum TPHA định tính lần 70,000 83 Xét nghiệm HCG nước tiểu lần 40,000 84 Kháng sinh đồ lần 250,000 85 Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgG lần 900,000 86 Xét nghiệm Anti – Cardiolipin IgM lần 900,000 87 Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgM lần 900,000 88 Xét nghiệm Anti-beta2 Glycoprotein IgG lần 900,000 89 Định lượng HbA1c [Máu] lần 170,000 90 Định lượng Pro- Calcitonin lần 600,000 91 Định lượng HE4 lần 600,000 92 HBeAg miễn dịch tự động lần 170,000 93 Xét nghiệm Rubella IgM lần 230,000 94 Xét nghiệm Rubella IgG lần 230,000 95 Xét nghiệm Toxoplasma IgM lần 250,000 96 Xét nghiệm Toxoplasma IgG lần 200,000 97 Xét nghiệm Cytomegalovius IgM lần 280,000 98 Xét nghiệm Cytomegalovius IgG lần 200,000 99 Xét nghiệm Herpes Simplex Viru – 1 IgG lần 200,000 100 Xét nghiệm Herpes Simplex Viru – 2 IgG lần 200,000 101 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF- Placental Growth Factor) lần 1,150,000 102 Định lượng PAPP-A lần 350,000 103 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrosinkinase-1) lần 1,150,000 104 NIPS- Giải trình tự DNA thai tự do (cffDNA) trong máu sản phụ bằng giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) lần 12,000,000 105 Điện di huyết sắc tố (Sàng lọc Thalassemia) lần 550,000 106 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) ( Sàng lọc 5 bệnh) lần 120,000 107 Định lượng G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) lần 120,000 108 Định lượng GALT(Enzye Galactose-1 phosphate uridyltransferase) lần 120,000 109 Định lượng Phenylalanine lần 120,000 110 Định lượng 17OHP (17- Hydroxyprogesterone) lần 120,000 111 Xét nghiệm sàng lọc trên 20 bệnh RLCH acid amin, acid hữu cơ lần 850,000 112 PGS – Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) lần 11,500,000 113 PGS – Karyolite BoBs lần 8,000,000 114 Neisseria + Chlamydia Real-time PCR ( Nam Khoa) lần 650,000 115 HPV genotype Real- time PCR (CT. Việt Á) lần 750,000 116 HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT. Roche) lần 950,000 117 HIV đo tải lượng Real-time PCR lần 1,500,000 118 Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn trong tử cung lần 1,200,000 119 Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) lần 5,000,000 120 Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) lần 6,000,000 121 Xác định đột biến Thalassemia (5 loại α, 16 loại β) lần 3,500,000 122 Xét nghiệm đột biến gen BRCA1, BRCA 2 lần 22,000,000 123 Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ từ dịch ối, mô cơ thể lần 2,000,000 124 Prenatal BoBs từ tế bào ối lần 5,500,000 125 ICSI lần 6,200,000 126 IVF – Chọc hút noãn lần 7,800,000 127 IVF – Nuôi cấy lần 6,500,000 128 Chuyển phôi / IVF lần 5,200,000 129 Đông phôi 1 cọng lần 5,800,000 130 Đông trứng 1 cọng lần 6,000,000 131 Thêm 1 cọng đông phôi lần 1,500,000 132 Đông tinh lần 1,500,000 133 Chọc hút nang cơ nang lần 3,000,000 134 Giảm  thiểu thai lần 4,000,000 135 Pesa lần 2,000,000 136 IAH lần 2,000,000 137 IAD lần 3,300,000 138 Tiêm kích buồng trứng 1 chu kỳ lần 400,000 139 Hỗ trợ phôi làm tổ lần 1,500,000 140 Hỗ trợ phôi thoát màng lần 1,300,000 141 Nuôi phôi ngày 05 lần 2,300,000 142 Sinh thiết tinh hoàn để làm ICSI(TESE) lần 2,700,000 143 Bảo quản phôi đông lạnh lần 2,200,000 144 Rã đông phôi lần 2,600,000 145 Rã đông trứng lần 3,000,000 146 Xét nghiệm tinh dịch đồ lần 330,000 147 Sinh thiết phôi lần 3,800,000 148 Sinh thiết phôi ngày 5 lần 3,000,000 149 Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 nhiễm sắc thể PGS Plus ngày 3 lần 18,800,000 150 Cào niêm mạc tử cung lần 500,000 151 Gói chi trả cho mẫu tinh trùng tự do lần 5,800,000 152 Gói chi trả cho phôi hiến tặng lần 8,000,000 153 Lựa chọn tinh trùng dựa trên phân mảnh DNA lần 2,000,000 154 Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng (TN) lần 2,000,000 155 Sinh thiết phôi và sàng lọc 24 NST ngày 5 (PGS plus) lần 13,000,000 156 Sinh thiết phôi làm PGD- phát hiện đột biến gây Thalassemia ( phôi ngày 5) lần 18,800,000 157 Sinh thiết phôi để sàng lọc- chẩn đoán di truyền 24 NST PGS-PGD lần 18,800,000 158 Sinh thiết phôi để sàng lọc di truyền PGS ( Trong gói PGS-PGD, TH sau khi PGS không đủ tiêu chuẩn PGD) lần 13,800,000 159 Sinh thiết phôi để chuẩn đoán di truyền PGD lần 13,800,000 160 Sinh thiết phôi và sàng lọc bất thường 24 NST (PGS24) lần 11,000,000 161 Sinh thiết phôi và SL di truyền 24 NST ngày 5 lần 10,000,000 162 Phân tích đột biến Thalassemia ( 5 loại alpha và 16 loại beta) lần 3,000,000 163 Nuôi phôi Blastocyst (từ ngày 3 đến ngày 5) lần 2,000,000 164 Xét nghiệm ADN xác định đột biến vi mất đoạn vùng AZF a,b,c trên nhiễm sắc thể Y lần 1,400,000 165 Xét nghiệm ADN xác định 9 đột biến gen vùng AZF trên nhiễm sắc thể Y lần 1,900,000 166 Xét nghiệm phân mảnh ADN tinh trùng lần 2,000,000 167 Nong cổ tử cung lần 500,000 168 Tách dinh buồng tử cung lần 500,000 169 Phẫu thuật lấy thai dịch vụ chọn Bác sỹ (đơn thai) lần 11,000,000 170 Phẫu thuật lấy thai dịch vụ chọn Bác sỹ (đa thai) lần 13,000,000 171 Đẻ thường dịch vụ chọn bác sỹ lần 10,000,000 172 Đẻ thường dịch vụ chọn khoa lần 10,000,000 173 Mổ đẻ chủ động đơn thai lần 5,000,000 174 Mổ đẻ chủ động đa thai lần 6,000,000 175 Giảm đau trong đẻ (Bupivacain) lần 1,500,000 176 Giảm đau trong đẻ (Anaropin) lần 2,000,000 177 Giảm đau ngoài màng cứng bơm tự động bổ sung lần 2,100,000 178 Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai bằng bơm truyền tự động ( Bupivacain) lần 2,900,000 179 Giảm đau ngoài màng cứng sau mổ lấy thai bằng bơm truyền tự động ( Anaropin) lần 3,500,000 180 Mổ nam khoa chủ động lần 6,000,000 181 Mổ mở phụ khoa dịch vụ lần 11,000,000 182 Mổ nội soi dịch vụ lần 11,000,000 183 Mổ phụ khoa chủ động lần 6,000,000 184 Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông Foley lần 1,500,000 185 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma lần 350,000 186 Tắm cho người bệnh tại giường trước sinh lần 180,000 187 Tắm cho người bệnh tại giường sau sinh lần 180,000 188 Gội khô cho người bệnh trước sinh lần 270,000 189 Gội khô cho người bệnh sau sinh lần 270,000 190 Thủ thuật Lasez ( Trẻ hóa âm đạo/ Tiểu không tự chủ/ Teo âm đạo thời kỳ mãn kinh) lần 7,000,000 191 Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B lần 250,000 192 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường lần 290,000 193 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… lần 800,000 194 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, lasez.. lần 1,200,000 195 Soi cổ tử cung, có ảnh lần 280,000 196 Khâu vòng cổ tử cung lần 2,200,000 197 Chích apce vú lần 2,200,000 198 Hội chẩn xác định ca khó (Mức độ Trung tâm) lần 250,000 199 Hội chẩn xác định ca khó (Mức độ BV) lần 300,000 200 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) lần 220,000 201 Siêu âm 4D lần 500,000 202 Thu bổ sung SA 2D thai đôi trở lên lần 130,000 203 Thu bổ sung SA 4D thai đôi trở lên lần 180,000 204 Siêu âm tim sơ sinh lần 450,000 205 Công chọc ối làm NST đồ lần 1,200,000 206 AMH tự động lần 900,000 207 Anti Cardiolipin IgM lần 900,000 208 Anti Cardiolipin IgG lần 900,000 209 Anti beta2 glycoprotein IgM lần 900,000 210 Anti beta2 glycoprotein IgG lần 900,000 211 Kháng đông Lupus lần 850,000 212 Neisseria + Chlamydia Real-time PCR (Cty Nam Khoa) lần 650,000 213 HPV genotype PCR hệ thống tự động (CT Roche) lần 950,000 214 HPV genotype Real- time PCR (CT Việt Á) lần 750,000 215 Triple Test + Tư vấn lần 600,000 Định lượng βHCG lần 160,000 Định lượng AFP lần 220,000 Định lượng E3 lần 220,000 216 Double Test + Tư vấn lần 600,000 Định lượng PAPP- A lần 350,000 Định lượng free βHCG lần 250,000 217 Xét nghiệm NST đồ từ dịch ối, mô cơ thể lần 2,000,000 218 Giải trình tự DNA thai tự do trong máu sản phụ… NIPS lần 17,000,000 219 PGS- Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) lần 11,500,000 220 Prenatal BoBs từ tế bào ối lần 5,500,000 221 PGS – Karyolite BoBs lần 8,000,000 222 Xét nghiệm NST đồ từ máu, máu cuống rốn lần 1,200,000 223 Xác định đột biến Alpha Thalassemia (21 loại) lần 5,000,000 224 Xác định đột biến Beta Thalassemia (22 loại) lần 6,000,000 225 Xác định đột biến Thalassemia ( 5 loại alpha và 16 loại beta) lần 3,500,000 226 Sàng lọc TSG QI lần 1,500,000 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu -PLGF lần 1,150,000 Định lượng PAPP- A lần 350,000 227 Sàng lọc TSG QII lần 2,300,000 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu -PLGF lần 1,150,000 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu -sFlt lần 1,150,000 228 Xét nghiệm HIV đo tải lượng REAL-TIME PCR lần 1,500,000 229 Xét nghiệm đột biến gen BRCA-1, BRCA-2 lần 22,000,000 230 XN sàng lọc 3 bệnh lần 400,000 231 XN sàng lọc 5 bệnh lần 600,000 Định lượng TSH lần 120,000 Định lượng G6PD lần 120,000 Định lượng GALT lần 120,000 Định lượngPhenylalanine lần 120,000 Định lượng 17OHP lần 120,000 232 XN sàng lọc 5 bệnh (Dân số) lần 400,000 233 XN sàng lọc 33 bệnh lần 850,000 234 Điện di huyết sắc tố lần 550,000 235 Sàng lọc bệnh lý tim bẩm sinh lần 220,000 236 Đo thính lực trẻ sơ sinh Nội trú lần 170,000 237 Đo thính lực trẻ SS Nội trú ABR lần 470,000 238 Đo thính lực trẻ SS Ngoại trú lần 170,000 239 Đo thính lực trẻ SS Ngoại trú ABR lần 470,000 240 Procalcitonin lần 600,000 241 Định lượng Ferritin lần 170,000 242 Rubella IgG lần 230,000 243 Rubella IgM lần 230,000 244 Toxoplasma IgG lần 200,000 245 Toxoplasma IgM lần 250,000 246 CMV IgG lần 200,000 247 CMV IgM lần 280,000 248 HSV-1 IgG lần 200,000 249 HSV-2 IgG lần 200,000 250 Cắt vết trắng âm hộ lần 5,200,000 251 Tách dính hai môi bé lần 1,200,000 252 Khâu phục hồi sau chích apce vú lần 1,200,000 253 Khâu, làm lại tầng sinh môn thẩm mỹ lần 6,200,000 254 Sinh thiết kim nhỏ tuyến vú lần 600,000 255 Bóc nhân xơ vú lần 5,200,000 256 Bóc u nang- nang nước lần 5,200,000 257 Bóc u tuyến Batholin lần 3,200,000 258 Bóc lạc nội mạc tử cung, tầng sinh môn, thành bụng lần 5,200,000 259 Chích apce tuyến Batholin lần 2,200,000 260 Rạch màng trinh, khâu viền, tránh tái dính lần 3,200,000 261 Cắt Polip chân sâu, rộng lần 2,200,000 262 Điều trị nội khoa lạc nội mạc tử cung (Zoladez) lần 4,200,000 263 Điều trị nội khoa (hướng dẫn tập sàn chậu) lần 600,000 264 Gói tiêm Methotrexat lần 600,000 265 Gói tiêm Diprospan lần 800,000 266 Công chấm sùi mào gà lần 350,000 267 Truyền tĩnh mạch, theo dõi truyền (không thuốc) lần 350,000 268 Gây tê giảm đau [ Anaropin] lần 800,000 269 Gây mê giảm đau [Bupivacain] lần 800,000 270 Gói điều trị nghén nặng lần 600,000 271 Công tiêm dịch vụ ( không gồm thuốc) lần 100,000 272 Điện tâm đồ lần 120,000 273 Làm thuốc âm đạo, đặt thuốc ( không có thuốc) lần 100,000 274 Gói thay băng, cắt chỉ rút dẫn lưu lần 300,000 275 Thay băng, cắt chỉ lần 100,000 276 Đặt dụng cụ tử cung lần 500,000 277 Tháo dụng cụ tử cung lần 300,000 278 Tháo dụng cụ tử cung khó lần 1,600,000 279 Công tư vấn, cấy que tránh thai Implanon lần 1,500,000 280 Công tháo que tránh thai Implanon lần 600,000 281 Đặt vòng nâng Pessery lần 2,300,000 282 Công tư vấn, đặt thử vòng nâng Pessery lần 550,000 283 Đặt- tháo dụng cụ tử cung Mirena lần 4,500,000 284 Nong đặt dụng cụ tử cung, chống dính buồng tử cung lần 2,000,000 285 Hút sinh thiết niêm mạc buồng tử cung lần 800,000 286 Nạo hút buồng tử cung kiểm tra lần 1,200,000 287 Nạo sót rau, sót thai sau sảy, sau đẻ lần 2,200,000 288 Hút thai dưới 6 tuần lần 1,500,000 289 Hút thai > 6 tuần đến 10 tuần lần 2,000,000 290 Hút thai > 10 tuần đến 12 tuần lần 2,500,000 Hút thai >10 tuần đến 12 tuần mổ cũ/song thai lần 3,000,000 291 Phá thai bằng thuốc lần 1,500,000 292 Hút thai bệnh lý hoặc mổ cũ lần 2,500,000 293 Hút thai lưu, thai trứng < 8 tuần lần 2,500,000 294 Hút thai lưu, thai trứng 8 – 12 tuần lần 3,000,000 295 Hút thai chửa vết mổ cũ < 6 tuần lần 3,000,000 296 Hút thai chửa vết mổ cũ  6- 8 tuần lần 3,500,000 297 Gắp thai to 13 – 16 tuần lần 4,000,000 Gắp thai to 13 – 16 tuần thai lưu lần 5,000,000 298 Gắp thai to 13 – 16 tuần mổ cũ lần 5,000,000 299 Gắp thai to 13 – 16 tuần song thai lần 5,000,000 300 Phá thai to yêu cầu (nội khoa) lần 6,000,000 301 Phá thai to yêu cầu (nội khoa) song thai lần 8,000,000 Phá thai to yêu cầu (nội khoa) mổ cũ lần 8,000,000 GIƯỜNG YÊU CẦU KHOA D3 Phòng VIP (P303, 305) Phòng 2,500,000 Giường loại I (2G/ 1 phòng) Giường 1,000,000 Giường loại II (2G/ 1 phòng) Giường 600,000 KHOA D4 Phòng VIP (P448) Phòng 2,500,000 Giường loại I (2G/ 1 phòng) Giường 1,000,000 Giường loại II (2G/ 1 phòng) Giường 600,000 Giường loại II (3G/ 1 phòng) (P424) Giường 800,000 KHOA D5 Giường loại I (2G/ 1 phòng) Giường 1,000,000 Giường loại II (2G/ 1 phòng) Giường 600,000 KHOA A2 Giường 500,000 KHOA A3 Giường 500,000

Source: https://vh2.com.vn
Category : Dịch Vụ