Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Web App dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn chuẩn nhất 2022*

Đăng ngày 06 October, 2022 bởi admin
Ái Ae 애 Mĩ Mi 미 Ái Ae 애 Miễn Myun 면 An Ahn 안 Minh Myung 명 Anh Young 영 Mỹ/ My Mi 미 Ánh Yeong 영 Na Na 나 Bách Bak (Park) 박 Nam Nam 남 Bạch Baek 박 Nga Ah 아 Bân Bin 빈 Nga Ah 아 Bàng Bang 방 Ngân Eun 은 Bảo Bo 보 Nghệ Ye 예 Bích Byeok 평 Nghiêm Yeom 염 Bình Pyeong 평 Ngộ Oh 오 Bùi Bae 배 Ngọc Ok 억 Cam Kaem 갬 Ngọc Ok 옥 Cẩm Geum (Keum) 금 Nguyên, Nguyễn Won 원 Căn Geun 근 Nguyệt Wol 월 Cao Ko (Go) 고 Nhân In 인 Cha Xa 차 Nhất/ Nhật Il 일 Châu Joo 주 Nhi Yi 니 Chí Ji 지 Nhiếp Sub 섶 Chu Joo 주 Như Eu 으 Chung Jong 종 Ni Ni 니 Kỳ Ki 기 Ninh Nyeong 녕 Kỷ Ki 기 Nữ Nyeo 녀 Cơ Ki 기 Oanh Aeng 앵 Cù Ku (Goo) 구 Phác Park 박 Cung Gung (Kung) 궁 Phạm Beom 범 Cường/ Cương Kang 강 Phan Ban 반 Cửu Koo (Goo) 구 Phát Pal 팔 Đắc Deuk 득 Phi Bi 비 Đại Dae 대 Phí Bi 비 Đàm Dam 담 Phong Pung/Poong 풍 Đăng / Đặng Deung 등 Phúc/ Phước Pook 푹 Đinh Jeong 정 Phùng Bong 봉 Đạo Do 도 Phương Bang 방 Đạt Dal 달 Quách Kwak 곽 Diên Yeon 연 Quân Goon/ Kyoon 균 Diệp Yeop 옆 Quang Gwang 광 Điệp Deop 덮 Quốc Gook 귝 Đào Do 도 Quyên Kyeon 견 Đỗ Do 도 Quyền Kwon 권 Doãn Yoon 윤 Quyền Kwon 권 Đoàn Dan 단 Sắc Se 새 Đông Dong 동 Sơn San 산 Đổng Dong 동 Tạ Sa 사 Đức Deok 덕 Tại Jae 재 Dũng Yong 용 Tài/ Tại/ Trãi Jae 재 Dương Yang 양 Tâm/ Thẩm Sim 심 Duy Doo 두 Tân, Bân Bin 빈 Gia Ga 가 Tấn/ Tân Sin 신 Giai Ga 가 Tần/Thân Shin 신 Giang Kang 강 Thạch Taek 땍 Khánh Kang 강 Thái Chae 채 Khang Kang 강 Thái Tae 대 Khương Kang 강 Thẩm Shim 심 Giao Yo 요 Thang Sang 상 Hà Ha 하 Thăng/ Thắng Seung 승 Hà Ha 하 Thành Sung 성 Hách Hyuk 혁 Thành/ Thịnh Seong 성 Hải Hae 해 Thanh/ Trinh/ Trịnh/ Chính/ Đình/ Chinh Jeong 정 Hàm Ham 함 Thảo Cho 초 Hân Heun 흔 Thất Chil 칠 Hàn/Hán Ha 하 Thế Se 새 Hạnh Haeng 행 Thị Yi 이 Hảo Ho 호 Thích/ Tích Seok 석 Hạo/ Hồ/ Hào Ho 후 Thiên Cheon 천 Hi/ Hỷ Hee 히 Thiện Sun 선 Hiến Heon 헌 Thiều Seo (Sơ đừng đọc là Seo) 서 Hiền Hyun 현 Thôi Choi 최 Hiển Hun 헌 Thời Si 시 Hiền/ Huyền hyeon 현 Thông/ Thống Jong 종 Hiếu Hyo 효 Thu Su 서 Hinh Hyeong 형 Thư Seo 서 Hồ Ho 후 Thừa Seung 승 Hoa Hwa 화 Thuận Soon 숭 Hoài Hoe 회 Thục Sook 실 Hoan Hoon 훈 Thục Sil 실 Hoàng/ Huỳnh Hwang 황 Thục Sil 실 Hồng Hong 홍 Thương Shang 상 Hứa Heo 허 Thủy Si 시 Húc Wook 욱 Thùy/ Thúy/ Thụy Seo 서 Huế Hye 혜 Thy Si 시 Huệ Hye 혜 Tiến Syeon 션 Hưng/ Hằng Heung 흥 Tiên/ Thiện Seon 선 Hương hyang 향 Tiếp Seob 섭 Hường Hyeong 형 Tiết Seol 설 Hựu Yoo 유 Tín, Thân Shin 신 Hữu Yoo 유 Tô So 소 Huy Hwi 회 Tố Sol 술 Hoàn Hwan 환 Tô/Tiêu So 소 Hỷ, Hy Hee 히 Toàn Cheon 천 Khắc Keuk 극 Tôn, Không Son 손 Khải/ Khởi Kae (Gae) 개 Tống Song 숭 Khánh Kyung 경 Trà Ja 자 Khoa Gwa 과 Trác Tak 닥 Khổng Gong (Kong) 공 Trần/ Trân/ Trấn Jin 진 Khuê Kyu 규 Trang/ Trường Jang 장 Khương Kang 강 Trí Ji 지 Kiên Gun 건 Triết Chul 철 Kiện Geon 건 Triệu Cho 처 Kiệt Kyeol 결 Trịnh Jung 정 Kiều Kyo 귀 Trinh, Trần Jin 진 Kim Kim 김 Đinh Jeong 정 Kính/ Kinh Kyeong 경 Trở Yang 양 La Na 나 Trọng/ Trung Jung/Jun 준 Lã/Lữ Yeo 여 Trúc Juk | cây trúc 즉 Lại Rae 래 Trương Jang 장 Lam Ram 람 Tú Soo 수 Lâm Rim 림 Từ Suk 석 Lan Ran 란 Tuấn Joon 준 Lạp Ra 라 Tuấn/ Xuân Jun/Joon 준 Lê Ryeo 려 Tương Sang 상 Lệ Ryeo 려 Tuyên Syeon 션 Liên Ryeon 련 Tuyết Seol 셜 Liễu Ryu 려 Tuyết Syeol 윤 Lỗ No 노 Vân Woon 문 Lợi Ri 리 Văn Moon 문 Long Yong 용 Văn Mun/Moon 문 Lục Ryuk/Yuk 육 Văn Moon 문 Lương Ryang 량 Vi Wi 위 Lưu Ryoo 류 Viêm Yeom 염 Lý, Ly Lee 이 Việt Meol 멀 Mã Ma 마 Võ Moo 무 Mai Mae 매 Vu Moo 무 Mẫn Min 민 Vũ Woo 우 Mẫn Min 민 Vương Wang 왕 Mạnh Maeng 맹 Vy Wi 위 Mao Mo 모 Xa Ja 자 Mậu Moo 무 Xương Chang 창       Yến Yeon 연

Source: https://vh2.com.vn
Category : Ứng Dụng